Có 2 kết quả:
晶体管 jīng tǐ guǎn ㄐㄧㄥ ㄊㄧˇ ㄍㄨㄢˇ • 晶體管 jīng tǐ guǎn ㄐㄧㄥ ㄊㄧˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transistor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transistor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0